Related terms
- fr vacillans (a) ➜
- en vacillating ➜
- fr chancelant ➜
- fr incertain ➜
- fr irrésolu ➜
- fr vaciller ➜
- fr vaciller ➜
- fr vacillante (a) ➜
- fr vacillantes (a) ➜
- fr vacillants (a) ➜
- grc υγροσ (a) ➜
- id goyang (a) ➜
- id limbung (a) ➜
- id oleng (a) ➜
- vi chập chờn (v) ➜
- vi dao động (v) ➜
- vi ngả nghiêng (v) ➜
- vi ngất ngưởng (a) ➜